--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ food market chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thiển ý
:
(thiển kiến) one's humdle idea
+
tạm ứng
:
advance payment
+
bát giác
:
Octagon, octagonal shapetoà nhà bát giácoctagonal building
+
bandoleer
:
đeo súng (có ổ gài đạn)
+
mướp
:
Loopah, luffaXơ mướpA loofah; a vegatable spongeRách như sơ mướp, như rách mướp